MOTOR GIẢM TỐC 1 PHA 0.4KW 0.5HP – Motor giảm tốc 1 pha với công suất 0.4KW với 0.5 ngựa với nguồn cung cấp dây dẫn 1 pha được ứng dụng nhiều và rộng rãi trong những hoạt động đời sống sinh hoạt hằng ngày, ví dụ như làm máy đánh giày, máy đánh bóng kính cận, máy trộn thức ăn trong chăn nuôi,… có trong các máy móc phục vụ đời sống như máy vặt lông vịt, máy vặt lông gà, máy nướng vịt, máy nướng gà…
Motor giảm tốc 1 pha 0.4KW 0.5HP cốt 22mm
Motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP chân đế trục 22 mm
- Chiều dài của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( kí hiệu là A ) : 338 mm
- Chiều cao của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là X ) : 160 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là E): 130 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là D) : 65 mm
Motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP mặt bích trục 22 mm
- Chiều dài của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( A ) : 338 mm
- Chiều cao mặt bích motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( F ) : 169 mm
- Chiều ngang mặt bích motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (G): 155 mm
Motor giảm tốc 1 pha 0.4KW 0.5HP cốt 28mm
Motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP chân đế trục 28 mm
- Chiều dài của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( kí hiệu là A ): 366 mm
- Chiều cao của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là X ) : 187 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là E): 140 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là D) : 90 mm
Motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP mặt bích trục 28 mm
- Chiều dài của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( A ): 365 mm
- Chiều cao mặt bích motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( F ) : 194 mm
- Chiều ngang mặt bích motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (G): 180 mm
Motor giảm tốc 1 pha 0.4KW 0.5HP cốt 32mm
Motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP chân đế trục 32 mm
- Chiều dài của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( kí hiệu là A ) : 402 mm
- Chiều cao của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là X ) : 218 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là E): 170 mm
- Tâm lỗ đế ngang trục motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (kí hiệu là D) : 130 mm
Motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP mặt bích trục 32 mm
- Chiều dài của motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( A ) : 404 mm
- Chiều cao mặt bích motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP ( F ) : 242 mm
- Chiều ngang mặt bích motor giảm tốc 0.4KW 0.5HP (G): 223 mm
Bảng tốc độ đầu ra và tỉ số truyền của motor giảm tốc 1 pha 0.4KW 0.5HP
Động cơ điện 1 pha 0.4KW 0.5HP được gắn với các loại hộp số giảm tốc:
Động cơ điện gắn trực tiếp với hộp giảm tốc NMRV
Động cơ điện gắn trực tiếp với hộp giảm tốc WPDA, WPDS
Ứng dụng của motor giảm tốc 1 pha 0.4KW 0.5HP:
Nhờ vào các tiện ích, tính năng nổi bật của sản phẩm mà ứng dụng của motor giảm tốc 1 pha đa dạng, phong phú hơn. Thiết bị được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp nhưng chủ yếu vẫn là trong đời sống sinh hoạt hằng ngày.
- Trộn đều thức ăn cho gia cầm, gia súc trong quá trình chăn nuôi.
- Sử dụng trong máy dọn chuồng vịt và ngan, gà, ngỗng.
- Làm máy đánh bóng giày, kính cận.
- Dùng trong thang máy mini nhằm mục đích chở đồ ăn trong quán beer, coffee.
- Dùng để chế tạo máy khuấy vôi, vữa, máy xay hạt tiêu, hạt cà phê
- Làm dây chuyền trong nhà hàng buffet, nhà hàng lẩu.
Tham khảo thêm một số công suất giảm tốc 1 pha:
MOTOR GIẢM TỐC 1 PHA 0.2KW 0.25HP
MOTOR GIẢM TỐC 1 PHA 0.4KW 0.5HP
MOTOR GIẢM TỐC 1 PHA 0.8KW 1HP